Các Từ Viết Tắt Trong Logistics: Hiểu Đúng Để Tối Ưu Hiệu Quả Công Việc

13/11/2024
Logistics là một ngành công nghiệp phức tạp và rộng lớn, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Các từ viết tắt trong logistics xuất hiện rất nhiều trong quá trình làm việc, giúp tối ưu hóa giao tiếp và đơn giản hóa các quy trình.

Logistics là một ngành công nghiệp phức tạp và rộng lớn, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Các từ viết tắt trong logistics xuất hiện rất nhiều trong quá trình làm việc, giúp tối ưu hóa giao tiếp và đơn giản hóa các quy trình. Tuy nhiên, với những người mới vào nghề, việc làm quen và hiểu rõ các thuật ngữ này có thể gặp khó khăn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu đầy đủ và chi tiết về các từ viết tắt trong ngành logistics theo từng nhóm chính: hàng hóa, vận đơn, chứng từ và các loại phí cùng các điều khoản Incoterms 2020. Việc nắm vững các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà còn hiểu rõ hơn về các quy trình phức tạp trong ngành.

Các Từ Viết Tắt Trong Logistics – Nhóm Hàng Hóa

Logistics là một ngành phức tạp, yêu cầu sự phối hợp của nhiều quy trình và bước khác nhau để đảm bảo hàng hóa di chuyển đúng thời gian và đến đúng địa điểm. Để làm được điều này, logistics cần có những khái niệm và thuật ngữ riêng giúp tối ưu hóa và phân loại hàng hóa hiệu quả. Dưới đây là các từ viết tắt trong logistics thuộc nhóm hàng hóa:

Gross Weight (GW) và Net Weight (NW)

  • Gross Weight (GW): Đây là tổng trọng lượng của hàng hóa, bao gồm cả bao bì và vật liệu đóng gói. Trọng lượng này rất quan trọng trong quá trình vận chuyển, vì các phương tiện vận chuyển sẽ dựa trên tổng trọng lượng để xác định chi phí vận chuyển.
  • Net Weight (NW): Là khối lượng tịnh của hàng hóa, không bao gồm bao bì hay bất kỳ vật liệu đóng gói nào. Khối lượng này thể hiện trọng lượng thực của sản phẩm

Cubic Meter (CBM)

  • Cubic Meter (CBM): Là đơn vị đo lường thể tích tính bằng mét khối, giúp xác định diện tích cần thiết để xếp hàng hóa vào container hoặc kho bãi. CBM được tính bằng công thức chiều dài x chiều rộng x chiều cao và là yếu tố quan trọng trong việc xác định chi phí vận chuyển.

Dangerous Goods (DG)

  • Dangerous Goods (DG): Chỉ hàng hóa nguy hiểm, có khả năng gây hại trong quá trình vận chuyển nếu không được xử lý đúng cách. Hàng nguy hiểm thường bao gồm các chất dễ cháy, hóa chất độc hại, chất nổ, và các sản phẩm dễ gây ra sự cố.

Full Container Load (FCL) và Less than Container Load (LCL)

  • Full Container Load (FCL): Là hình thức vận chuyển mà hàng hóa lấp đầy toàn bộ container. FCL giúp chủ hàng giảm rủi ro khi không cần phải chia sẻ container với lô hàng khác, từ đó tăng cường tính an toàn và bảo mật cho hàng hóa.
  • Less than Container Load (LCL): Là hình thức vận chuyển mà hàng hóa không đủ để lấp đầy container, do đó sẽ được ghép với các lô hàng khác để chia sẻ không gian. LCL là lựa chọn tiết kiệm chi phí cho các lô hàng nhỏ nhưng có thể làm tăng thời gian và rủi ro do phải ghép với hàng hóa của các chủ hàng khác.

Xem thêm: LCL là gì? Những kiến thức quan trọng về LCL không thể bỏ lỡ

Trong logistics có những nhóm thuật ngữ riêng để tối ưu việc xuất nhập khẩu hàng hóa

Trong logistics có những nhóm thuật ngữ riêng để tối ưu việc xuất nhập khẩu hàng hóa

Full Truck Load (FTL) và Less than Truck Load (LTL)

  • Full Truck Load (FTL): Hàng hóa chiếm toàn bộ diện tích của xe tải, cho phép giao hàng trực tiếp mà không cần phải dừng tại nhiều điểm trung gian. FTL là lựa chọn tốt cho những lô hàng lớn, cần giao nhanh.
  • Less than Truck Load (LTL): Hàng hóa không chiếm toàn bộ diện tích của xe tải, nên cần ghép với các đơn hàng khác để tối ưu chi phí. LTL giúp tiết kiệm chi phí cho các lô hàng nhỏ nhưng có thể khiến thời gian giao hàng kéo dài hơn.

Các Loại Container Thường Dùng

  • Dry Container (DC): Là loại container phổ biến nhất, dùng để chở hàng hóa khô như quần áo, đồ gia dụng, sách báo.
  • General Purpose Container (GP): Container đa dụng, phù hợp cho nhiều loại hàng hóa thông thường.
  • Reefer Container (RF): Container lạnh, được trang bị hệ thống làm lạnh để bảo quản các sản phẩm dễ hỏng như thực phẩm tươi sống, dược phẩm.
  • High Cube Container (HC/HQ): Container cao hơn so với container thông thường, tạo thêm không gian để chứa nhiều hàng hóa hơn.
  • Open-Top Container (OT): Container mở nóc, phù hợp cho các hàng hóa cồng kềnh và dễ vỡ.
  • Flat Rack Container (FR): Container có sàn phẳng, thích hợp cho hàng hóa lớn, không thể chứa trong container tiêu chuẩn.

TEU và FEU – Twenty Feet Equivalent Unit và Forty Feet Equivalent Unit

  • Twenty Feet Equivalent Unit (TEU): Đơn vị đo kích thước tương đương với container 20 feet, dùng để tính toán khối lượng hàng hóa trong ngành vận tải.
  • Forty Feet Equivalent Unit (FEU): Đơn vị đo kích thước tương đương với container 40 feet, giúp dễ dàng trong việc tính toán sức chứa và chi phí.

Metric Tons (MT)

  • Metric Tons (MT): Là đơn vị đo khối lượng tương đương với 1 tấn hoặc 1.000 kg. Đơn vị này phổ biến trong ngành vận tải hàng hóa quốc tế.

SOC và COC – Shipper’s Own Container và Carrier’s Own Container

  • Shipper’s Own Container (SOC): Container thuộc sở hữu của người gửi hàng, tức là chủ hàng sẽ chịu trách nhiệm bảo dưỡng và kiểm tra container.
  • Carrier’s Own Container (COC): Container thuộc sở hữu của người vận chuyển, trách nhiệm bảo dưỡng và kiểm tra thuộc về công ty vận chuyển.

Xem thêm: SOC Là Gì Trong Logistics? Tìm Hiểu Ngay Về Shipper Owned Container

Các Từ Viết Tắt Trong Logistics – Nhóm Vận Đơn

Vận đơn là một trong những chứng từ quan trọng nhất trong logistics. Vận đơn giúp xác nhận việc vận chuyển và sở hữu hàng hóa. Vậy, các từ viết tắt trong Logistics trong nhóm vận đơn bao gồm:

Bill of Lading (BL)

  • Bill of Lading (BL): Là chứng từ xác nhận rằng người vận chuyển đã nhận hàng từ người gửi và cam kết sẽ giao hàng đến nơi nhận hàng. Vận đơn đóng vai trò quan trọng trong quá trình giao dịch quốc tế, là bằng chứng về quyền sở hữu hàng hóa.

Trong nhóm vận đơn cũng có những từ viết tắt giúp tối ưu công việc 

Trong nhóm vận đơn cũng có những từ viết tắt giúp tối ưu công việc 

Master Bill of Lading (MBL) và House Bill of Lading (HBL)

  • Master Bill of Lading (MBL): Được phát hành bởi hãng tàu hoặc hãng hàng không cho đại lý vận tải hoặc nhà nhập khẩu, xác nhận toàn bộ lô hàng thuộc quyền sở hữu của đại lý vận tải.
  • House Bill of Lading (HBL): Do đại lý phát hành cho chủ hàng lẻ, giúp xác nhận quyền sở hữu của người nhận đối với hàng hóa của mình trong lô hàng lớn.

Air Waybill (AWB) và Sea Waybill (SWB)

  • Air Waybill (AWB): Giấy gửi hàng bằng đường hàng không, là bằng chứng vận chuyển hàng hóa giữa các sân bay.
  • Sea Waybill (SWB): Giấy gửi hàng bằng đường biển, chứng từ không thể chuyển nhượng quyền sở hữu.

Port of Loading (POL) và Port of Discharge (POD)

  • Port of Loading (POL): Cảng bốc hàng, nơi hàng hóa được xếp lên tàu hoặc máy bay để bắt đầu hành trình vận chuyển.
  • Port of Discharge (POD): Cảng dỡ hàng, nơi hàng hóa được dỡ xuống để giao cho người nhận hoặc tiếp tục hành trình nội địa.

CY và CFS – Container Yard và Container Freight Station

  • Container Yard (CY): Bãi container, nơi lưu trữ container trước và sau khi giao hàng.
  • Container Freight Station (CFS): Trạm đóng gói hàng lẻ.

ATA, ATD, ETA và ETD – Thời Gian Thực và Dự Kiến

  • ATA (Actual Time of Arrival): Thời gian cập cảng thực tế.
  • ATD (Actual Time of Departure): Thời gian rời cảng thực tế.
  • ETA (Estimated Time of Arrival): Thời gian cập cảng dự kiến.
  • ETD (Estimated Time of Departure): Thời gian rời cảng dự kiến.

Các Từ Viết Tắt Trong Logistics – Nhóm Chứng Từ

Các chứng từ liên quan trong logistics đóng vai trò quan trọng trong việc tuân thủ quy định pháp lý và đảm bảo quyền lợi cho các bên tham gia.

Commercial Invoice (CI) và Proforma Invoice (PI)

  • Commercial Invoice (CI): Hóa đơn thương mại, là chứng từ quan trọng trong việc thanh toán và xuất nhập khẩu, ghi rõ giá trị lô hàng.
  • Proforma Invoice (PI): Hóa đơn chiếu lệ, dùng để cung cấp thông tin về hàng hóa trước khi tiến hành giao dịch.

CO và CQ – Certificate of Origin và Certificate of Quality

  • Certificate of Origin (CO): Giấy chứng nhận xuất xứ, xác nhận nơi sản xuất của hàng hóa. Giấy này giúp người nhập khẩu xác định mức thuế nhập khẩu phù hợp.
  • Certificate of Quality (CQ): Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm.

MSDS – Material Safety Data Sheet

  • Material Safety Data Sheet (MSDS): Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất, giúp đảm bảo quy trình vận chuyển an toàn cho hàng hóa nguy hiểm.

LC – Letter of Credit

  • Letter of Credit (LC): Thư tín dụng, là cam kết từ ngân hàng về việc thanh toán cho người bán khi người mua đáp ứng đủ điều kiện.

Shipping Instruction (SI)

  • Shipping Instruction (SI): Hướng dẫn vận chuyển của chủ hàng, chứa thông tin chi tiết về người gửi, người nhận, và hàng hóa.

DO và AN – Delivery Order và Arrival Notice

  • Delivery Order (DO): Đơn giao hàng, cho phép người nhận hàng từ đơn vị vận tải.
  • Arrival Notice (AN): Thông báo nhận hàng khi hàng cập bến.

Các Thuật Ngữ Logistics về Phí và Phụ Phí

Ngoài cước vận tải chính, các đơn hàng logistics có nhiều loại phí và phụ phí nhằm bù đắp các chi phí vận hành khác.

Các đơn hàng logistics có nhiều loại phí và phụ phí được viết tắt khác nhau

Các đơn hàng logistics có nhiều loại phí và phụ phí được viết tắt khác nhau

Ocean Freight (OF) và Air Freight (AF)

  • Ocean Freight (OF): Cước vận tải đường biển, thường được tính dựa trên trọng lượng hoặc thể tích của hàng hóa.
  • Air Freight (AF): Cước vận tải đường hàng không, là hình thức vận chuyển nhanh nhưng có chi phí cao.

Demurrage (DEM) và Detention (DET)

  • Demurrage (DEM): Phí lưu container tại cảng, áp dụng khi hàng hóa hoặc container lưu tại cảng lâu hơn thời gian miễn phí.
  • Detention (DET): Phí lưu container ngoài cảng, khi container được giữ tại kho riêng hoặc điểm đích quá thời gian cho phép.

AMS và AFR – Phí Khai Báo Hải Quan

  • Automatic Manifest System (AMS): Phí khai báo hải quan tự động đi Mỹ.
  • Advance Filling Rules (AFR): Phí khai báo hải quan điện tử nhập vào Nhật.

BAF và CAF – Bunker Adjustment Factor và Currency Adjustment Factor

  • Bunker Adjustment Factor (BAF): Phụ phí điều chỉnh nhiên liệu, bù đắp cho biến động giá nhiên liệu.
  • Currency Adjustment Factor (CAF): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ.

Các Từ Viết Tắt Trong Logistics Theo Điều Khoản Incoterms 2020

Incoterms là các điều kiện thương mại quốc tế giúp xác định trách nhiệm và rủi ro của người bán và người mua.

Incomterms 2020

Incomterms 2020

EXW và FCA – Ex Works và Free Carrier

  • Ex Works (EXW): Giao hàng tại xưởng của người bán, trách nhiệm vận chuyển thuộc về người mua.
  • Free Carrier (FCA): Người bán chịu trách nhiệm giao hàng cho đơn vị vận tải do người mua chỉ định.

FOB và CIF – Free on Board và Cost, Insurance, Freight

  • Free on Board (FOB): Người bán giao hàng lên tàu và chuyển rủi ro cho người mua khi hàng đã qua lan can tàu.
  • Cost, Insurance, Freight (CIF): Người bán chịu chi phí và rủi ro đến cảng đích, bao gồm cả bảo hiểm.

DAP, DPU và DDP

  • Delivered at Place (DAP): Giao hàng tại nơi đến, người bán chịu mọi rủi ro và chi phí cho đến khi hàng đến nơi.
  • Delivered at Place Unloaded (DPU): Giao hàng đã dỡ xuống tại nơi đến, người bán chịu chi phí và rủi ro cho đến khi dỡ hàng.
  • Delivered Duty Paid (DDP): Người bán chịu toàn bộ chi phí, kể cả thuế nhập khẩu, đến khi hàng đến địa điểm đích.

Việc hiểu rõ các thuật ngữ viết tắt trong ngành logistics sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn các quy trình vận chuyển và giảm thiểu rủi ro không đáng có. Các thuật ngữ này không chỉ là ngôn ngữ giao tiếp trong ngành mà còn là nền tảng để tối ưu hóa chi phí, thời gian, và đảm bảo chất lượng dịch vụ. Đặc biệt, với những ai đang hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, việc hiểu đúng và áp dụng các từ viết tắt này sẽ mang lại lợi thế trong việc giao dịch và quản lý chuỗi cung ứng.

Kin Kin Logistics, với hơn 8 năm kinh nghiệm vận chuyển Nhật - Việt, cam kết mang đến dịch vụ chuyên nghiệp và an toàn. Hãy để Kin Kin Logistics đồng hành cùng bạn trong hành trình vận chuyển, đảm bảo mỗi lô hàng đều được xử lý nhanh chóng, an toàn, và đến tay người nhận đúng hẹn. 

Công ty TNHH KIN KIN LOGISTICS
KIN KIN LOGISTICS COMPANY LIMITED

Tầng 4, Số nhà 19 ngõ 68 Phố Lưu Hữu Phước, Phường Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội kinkinlogistics.com 02466512880

Hãy liên hệ với chúng tôi