AWB là gì và những thông tin quan trọng không thể bỏ lỡ

07/06/2023

AWB là một trong những thuật ngữ quen thuộc với ngành vận tải hàng không hiện nay. Nhiều người vẫn còn thắc mắc về AWB là gì và nhiều câu hỏi liên quan khác. Cùng Kin Kin logistics tìm hiểu kỹ hơn về thuật ngữ AWB này trong bài viết hôm nay bạn nhé. 

1. AWB là gì?

AWB (Air Waybill) là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa qua đường hàng không và thường được gọi là vận đơn hàng không. Đây là một tài liệu vận chuyển quan trọng, tương tự như một hóa đơn, được sử dụng để theo dõi và quản lý quá trình vận chuyển hàng hóa từ điểm gốc đến điểm đích.

AWB là gì?

AWB là gì?

AWB được sử dụng để ghi lại thông tin về hàng hóa, bao gồm thông tin vận chuyển, tên người gửi và người nhận, địa chỉ gửi và nhận hàng... Tài liệu này cũng chứa các hướng dẫn và yêu cầu đặc biệt, chẳng hạn như yêu cầu vận chuyển hàng hóa theo một phương thức cụ thể.

AWB có thể được in ra dưới dạng giấy hoặc được tạo ra và lưu trữ trong hệ thống điện tử. Nó thường đi kèm với hàng hóa và được gửi kèm trong bưu kiện hoặc bị gắn trực tiếp lên bề mặt của hàng hóa.

Mỗi AWB có một số định danh duy nhất, cho phép việc theo dõi và xác định chính xác vị trí và trạng thái của hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Các AWB cũng thường được sử dụng để định rõ trách nhiệm về vấn đề như bảo hiểm, xử lý hàng hóa bị hư hỏng hoặc mất mát trong quá trình vận chuyển.

2. Chức năng chính của AWB là gì?

Chức năng chính của vận đơn hàng không là ghi lại thông tin về quá trình vận chuyển hàng hóa từ điểm gốc đến điểm đích thông qua đường hàng không. Ngoài ra, AWB còn được tạo ra với nhiều chức năng đi kèm khác. Bạn có thể tham khảo thêm một số thông tin về chức năng của vận đơn hàng không sau đây. 

  • Định danh và theo dõi

AWB cung cấp một số định danh duy nhất cho mỗi lô hàng hóa. Điều này cho phép việc theo dõi và xác định chính xác vị trí và trạng thái của hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

  • Thông tin vận chuyển

AWB chứa thông tin vận chuyển quan trọng bao gồm tên người gửi và người nhận, địa chỉ gửi và nhận hàng. Cùng với đó, các thông tin liên quan đến hàng hoá như mô tả hàng hóa, số lượng, trọng lượng, và các chi tiết khác liên quan đến quá trình vận chuyển.

  • Hướng dẫn và yêu cầu đặc biệt

AWB có thể chứa các hướng dẫn và yêu cầu đặc biệt từ người gửi hoặc người nhận hàng. Ví dụ, nó có thể yêu cầu vận chuyển hàng hóa theo một phương thức cụ thể hoặc đặt ra các yêu cầu đặc biệt khác về xử lý hàng hóa.

  • Định rõ trách nhiệm

AWB được sử dụng để xác định rõ trách nhiệm và các điều khoản vận chuyển. Nó có thể đề cập đến việc bảo hiểm hàng hóa, trách nhiệm về xử lý hàng hóa bị hư hỏng hoặc mất mát trong quá trình vận chuyển, và các điều khoản vận chuyển khác giữa người gửi, người nhận và công ty vận chuyển.

  • Là tài liệu pháp lý

AWB có giá trị pháp lý và có thể được sử dụng như một chứng cứ cho quá trình vận chuyển hàng hóa qua đường hàng không. Nó cung cấp bằng chứng về việc hàng hóa đã được gửi và nhận theo quy định và các điều khoản vận chuyển.

Tổng kết lại, AWB là tài liệu quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa qua đường hàng không. Nó giúp theo dõi, ghi lại thông tin và xác định trách nhiệm liên quan đến quá trình vận chuyển.

Bạn đọc tham khảo thêm:

Vận chuyển hàng không là gì - Những thông tin bổ ích nhất?

Hình thức vận chuyển door to door có những ưu điểm gì nổi bật?

3. Nội dung có trong AWB là gì?

Có nhiều nội dung được cung cấp trên 1 mẫu vận đơn hàng không cơ bản. Bạn sẽ dễ dàng hình dung được một mẫu AWB là như thế nào qua thông tin cụ thể về nội dung 2 mặt của vận đơn sau đây. 

Nội dung có trong AWB là gì?

Nội dung có trong AWB là gì?

Nội dung mặt trước

Nội dung mặt trước của vận đơn sẽ bao gồm các thông tin liên quan đến người gửi, người nhận. Cụ thể:

  • Thông tin tên, địa chỉ người gửi: Shipper name and address
  • Thông tin tên, địa chỉ người nhận: Consignee name and address.
  • Số vận đơn: AWB number.
  • Sân bay gửi hàng: Airport of departure.
  • Thông tin người phát hành AWB: Issuing carrier’s name and address. 
  • Đại lý chuyên chở: Issuing carrier’s agent. 
  • Tuyến đường: Routine
  • Thông tin thanh toán: Accounting information
  • Đơn vị tiền tệ: Currency
  • Mã thanh toán: Charges codes
  • Cước, chi phí: Charges
  • Giá trị kê khai: Declare value for carriage
  • Giá trị khai báo hải quan: Declare value for custom
  • Bảo hiểm: Amount of insurance. 
  • Thông tin hàng: Handling information.
  • Số kiện: Number of pieces. 
  • Chi phí khác: Other Charges.
  • Cước phí trả trước: Prepaid. 
  • Cước phí trả sau: Collec 
  • Ký xác nhận người gửi: Shipper of certification box
  • Ký xác nhận người chuyên chở: Carrier of execution box
  • Ô dành cho người chuyên chở nơi đến: For carrier off use only at destination
  • Cước trả sau bằng đồng tiền người chuyên chở: Collect charges in destination currency, for carrier of use only. 

Nội dung mặt sau

Sau khi điền đầy đủ những thông tin ở mặt trước thì bạn sẽ cần cung cấp 2 thông tin chính không kém phần quan trọng ở mặt sau AWB. 2 thông tin đó bao gồm thông báo liên quan đến trách nhiệm của người chuyên chở và các điều kiện cần có của hợp đồng. 

  • Thông báo về trách nhiệm của người chuyên chở

Ở phần này thì người chuyên chở sẽ thông tin về số tiền lớn nhất mà  họ phải bồi thường khi hàng hoá gặp vấn đề trong quá trình di chuyển. Nội dung này cũng giới hạn trách nhiệm của người chuyên chở theo quy định ở các công ước, quy tắc quốc tế hay luật quốc gia về hàng không. 

  • Các điều kiện

Trong phần nội dung này sẽ có những thông tin liên quan đến các điều khoản liên quan đến hàng cần vận chuyển ở nội dung trước. Các thông tin ở phần này sẽ thường đề cập đến các nội dung:

  • Định nghĩa liên quan đến người chuyên chở, công ước Vacsava 19929 hay các định nghĩa liên quan đến điểm dừng, thuật ngữ vận chuyển. 
  • Các điều kiện hợp đồng đề cập đến thời hạn trách nhiệm của người chuyên chở. 
  • Điều kiện hợp đồng cũng là cơ sở trách nhiệm của người chuyên chở hàng không và giới hạn trách nhiệm của người chuyên chở hàng không. 
  • Thông tin về cước phí hàng hoá. 
  • Thông tin về trọng lượng tính cước của hàng chuyên chở. 
  • Thời hạn thông báo tổn thất. 
  • Thời hạn khiếu nại người chuyên chở khi có tranh chấp.  
  • Luật áp dụng.
  • Dịch vụ thông quan hàng hóa 

4. Một số câu hỏi thường gặp về AWB

AWB tuy không phải là thuật ngữ mới nhưng vẫn còn gây ra nhiều sự nhầm lẫn cho nhiều người trong ngành. Tham khảo lời giải đáp cho một số câu hỏi thường gặp về AWB sau đây để hiểu rõ hơn bạn nhé.

Vận đơn hàng không có mấy loại?

Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không hiện nay có 2 loại vận đơn chính. Bao gồm vận đơn nhà (House AirWaybill) và vận đơn chủ (Master AirWaybill). Chi tiết về 2 loại vận đơn này sau đây sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt khi gặp phải. 

AWB bao gồm MAWB và HAWB

AWB bao gồm MAWB và HAWB

  • Master AirWaybill

Đây là loại vận đơn hàng không chính được phát hành bởi hãng hàng không hoặc đại lý vận tải hàng không chính. MAWB có thể liên kết với nhiều vận đơn hàng không nhà (House AirWaybill) và sử dụng để ghi lại thông tin vận chuyển của toàn bộ lô hàng. MAWB thường được sử dụng trong trường hợp khi có một công ty vận chuyển chính phụ trách vận chuyển hàng từ điểm gốc đến điểm đích, và sử dụng các hãng hàng không khác nhau trong quá trình vận chuyển.

  • House AirWaybill

Đây là loại vận đơn hàng không phụ được phát hành bởi công ty vận chuyển chính hoặc đại lý vận tải hàng không phụ. HAWB là một phần của MAWB và chứa thông tin vận chuyển chi tiết của một phần lô hàng. Nếu có nhiều vận đơn hàng không phụ trong cùng một lô hàng, mỗi HAWB sẽ có một số định danh riêng biệt và được liên kết với MAWB để theo dõi và quản lý.

Từ những thông tin trên, có thể thấy rằng MAWB và HAWB cùng nhau tạo thành hệ thống vận đơn hàng không hàng hoá hiệu quả. MAWB dùng để ghi lại thông tin vận chuyển của toàn bộ lô hàng. Trong khi đó, HAWB dùng để ghi lại thông tin vận chuyển chi tiết của từng phần lô hàng. 

Vận đơn hàng không có mấy bản gốc?

Một vận đơn hàng không thông thường có 3 bản gốc. Các bản gốc trong AWB sẽ được đánh theo số thứ tự 1, 2, 3. 

  • Bản gốc số 1: Bản này được gửi đến người nhận hàng (consignee) để xác nhận việc giao nhận hàng hóa và thông tin liên quan. Người nhận hàng sẽ ký xác nhận nhận hàng trên bản gốc này.
  • Bản gốc số 2: Bản này được gửi đến người gửi hàng (shipper) như một chứng từ xác nhận việc gửi hàng hóa và thông tin liên quan. Người gửi hàng sẽ giữ lại bản gốc này làm bằng chứng về việc đã gửi hàng.
  • Bản gốc số 3: Bản này được gửi đến công ty vận chuyển hoặc đại lý vận tải hàng không để lưu trữ và quản lý. Bản gốc này thường được gọi là bản gốc chính (Master copy) và được sử dụng cho việc theo dõi và xác nhận vận chuyển hàng hóa.

Các bản gốc của vận đơn hàng không có giá trị pháp lý và là các tài liệu quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa qua đường hàng không. Việc lưu giữ các bản gốc đảm bảo rằng mọi bên liên quan có thông tin chính xác và có thể xác nhận các giao dịch và trạng thái của hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

5. Quá trình lưu chuyển của vận đơn hàng không là gì?

Quá trình lưu chuyển của vận đơn hàng không bao gồm nhiều bước nhưng không quá phức tạp. Bạn xem thêm nội dung về quá trình lưu chuyển vận đơn hàng không AWB sau đây nhé. 

Quá trình lưu chuyển của AWB

Quá trình lưu chuyển của AWB

  • Bước 1: Tạo và xuất bản vận đơn hàng không

Người gửi hàng (shipper) hoặc công ty vận chuyển tạo và xuất bản vận đơn hàng không. Vận đơn này chứa thông tin về người gửi, người nhận, thông tin hàng hóa, các hướng dẫn đặc biệt và các điều khoản vận chuyển.

  • Bước 2: Gửi hàng và nhận vận đơn

Người gửi hàng giao hàng và cung cấp vận đơn hàng không cho công ty vận chuyển hoặc đại lý vận tải hàng không. Công ty vận chuyển kiểm tra và xác nhận thông tin trên vận đơn, sau đó cung cấp bản gốc cho người gửi hàng.

  • Bước 3: Quá trình xử lý hàng hóa

Công ty vận chuyển tiến hành xử lý hàng hóa theo yêu cầu và hướng dẫn trên vận đơn hàng không. Quá trình này có thể bao gồm kiểm tra, đóng gói, sắp xếp, và vận chuyển hàng hóa.

  • Bước 4: Quá trình vận chuyển hàng hóa

Công ty vận chuyển hoặc hãng hàng không sẽ vận chuyển hàng hóa từ điểm gốc đến điểm đích thông qua đường hàng không. Trong quá trình này, vận đơn hàng không sẽ được sử dụng để theo dõi và ghi lại thông tin về quá trình vận chuyển, bao gồm việc ghi lại các điểm trung chuyển và thời gian giao hàng dự kiến.

  • Bước 5: Giao hàng và xác nhận nhận hàng

Khi hàng hóa đến nơi đích, người nhận hàng (consignee) sẽ nhận hàng và kiểm tra tính nguyên vẹn của hàng. Sau đó, người nhận sẽ ký xác nhận nhận hàng trên bản gốc số 1 của vận đơn hàng không và trả lại bản gốc này cho công ty vận chuyển hoặc đại lý vận tải hàng không.

  • Bước 6: Quản lý và lưu trữ vận đơn

Công ty vận chuyển hoặc đại lý vận tải hàng không sẽ quản lý và lưu trữ các bản gốc của vận đơn hàng không. Điều này đảm bảo tính chính xác và bảo mật của thông tin vận chuyển và tạo điều kiện cho việc tra cứu và xác nhận thông tin liên quan đến quá trình vận chuyển hàng hóa.

Bài viết tổng hợp đầy đủ những thông tin liên quan đến AWB là gì mà bạn cần biết khi xuất nhập khẩu hàng hóa bằng đường hàng không. Kin Kin logistics là đơn vị chuyên vận chuyển hàng Nhật Việt uy tín, chất lượng và giá thành tốt nhất thị trường hiện nay. Bạn hãy liên hệ ngay với Kin Kin logistics theo hotline: 024.6651.2880 để được hỗ trợ thêm nhé.

Công ty TNHH KIN KIN LOGISTICS
KIN KIN LOGISTICS COMPANY LIMITED

Tầng 4, Số nhà 19 ngõ 68 Phố Lưu Hữu Phước, Phường Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội kinkinlogistics.com 02466512880

Hãy liên hệ với chúng tôi