FOB là gì- So sánh sự khác nhau giữa FOB và CIF
FOB và CIF là 2 thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hoá. Vậy FOB là gì? CIF là gì? 2 thuật ngữ có những đặc điểm khác nhau như thế nào? Cùng Kin Kin Logistics tìm hiểu kỹ hơn ở những nội dung sau đây nhé.
1. Giá FOB là gì trong xuất nhập khẩu
FOB là từ viết tắt của thuật ngữ tiếng Anh nào? Đó chính là Free on board. Giá FOB là một thuật ngữ định giá được sử dụng trong hợp đồng mua bán quốc tế, đặc biệt là trong việc vận chuyển hàng hóa từ nơi xuất xứ đến cảng giao hàng. Thực chất, FOB là một điều khoản trong Incoterms tức là bộ các quy tắc thương mại quốc tế về điều kiện giao hàng.
FOB là gì?
Khi một giao dịch xuất khẩu xảy ra, giá FOB chỉ định mức giá của hàng hóa tại cảng xuất khẩu. Nghĩa là, người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến cảng xuất khẩu, và tất cả các chi phí liên quan đến vận chuyển hàng hóa lên tàu hoặc phương tiện vận chuyển khác. Sau khi hàng hóa được tải lên tàu, chi phí vận chuyển từ cảng xuất khẩu đến điểm đến chịu trách nhiệm bởi người mua.
Ví dụ, nếu một người mua ở Mỹ và muốn mua một lô hàng từ Trung Quốc, giá FOB được đưa ra sẽ chỉ định giá của hàng hóa tại cảng xuất khẩu Trung Quốc. Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa từ nhà máy sản xuất đến cảng xuất khẩu Trung Quốc và chi phí liên quan. Sau đó, người mua sẽ chịu trách nhiệm cho các chi phí vận chuyển từ cảng xuất khẩu Trung Quốc đến cảng nhập khẩu ở Mỹ và các chi phí liên quan khác.
Giá FOB là một trong các thuật ngữ quan trọng trong hợp đồng mua bán quốc tế và giúp xác định phân chia trách nhiệm và chi phí giữa người bán và người mua trong quá trình xuất khẩu hàng hóa.
2. Giá FOB bao gồm những gì?
Ở phần nội dung này chúng tôi sẽ thông tin đến bạn về các thành phần có trong FOB hiện nay. Đồng thời, theo dõi phần nội dung này sẽ giúp bạn biết được cách tính giá FOB trong khi xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá hiện nay.
Các thành phần có trong FOB là gì?
Các thành phần có trong FOB là gì?
- Giá hàng hóa
Đây là giá trị của hàng hóa được thỏa thuận giữa người bán và người mua. Nó thường được xác định dựa trên thỏa thuận hoặc theo giá thị trường.
- Phí vận chuyển đến cảng
Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến cảng xuất khẩu. Chi phí vận chuyển này bao gồm chi phí đóng gói, xếp dỡ, và vận chuyển nội địa từ nhà máy đến cảng xuất khẩu.
- Chi phí khai báo xuất khẩu
Đây là chi phí liên quan đến thủ tục hải quan và khai báo xuất khẩu hàng hóa. Bao gồm các chi phí giấy tờ, chứng từ, phí dịch vụ hải quan, và các chi phí phát sinh khác liên quan đến việc đảm bảo tuân thủ quy định xuất khẩu của quốc gia xuất khẩu.
Quý khách hàng có thể tham khảo thêm thông quan hàng hóa là gì để hiểu rõ hơn về thủ tục này.
- Chi phí xếp hàng lên tàu
Bao gồm chi phí xếp dỡ hàng hóa từ bến cảng lên tàu. Đây có thể là các chi phí dịch vụ xếp dỡ, cẩu hàng, hoặc các chi phí liên quan khác để đảm bảo hàng hóa được tải lên tàu một cách an toàn và hiệu quả.
- Phí cảng xuất khẩu
Đây là các khoản phí mà cảng xuất khẩu thu từ người bán hàng. Các phí này có thể bao gồm phí bến cảng, phí dịch vụ, phí lưu kho tạm thời, phí xếp dỡ, và các khoản phí khác liên quan đến việc sử dụng cơ sở cảng.
Giá FOB bao gồm các yếu tố trên để xác định tổng giá trị của hàng hóa tại cảng xuất khẩu. Các chi phí vận chuyển và phí khác sau khi hàng hóa được tải lên tàu sẽ được người mua chịu trách nhiệm theo thỏa thuận
3. Giá FOB tính như thế nào?
Hiện có 2 cách tính giá FOB là tính theo đơn giá hàng xuất khẩu và tính theo đơn giá hàng nhập khẩu. Bạn có thể tham khảo thêm về cách tính giá FOB sau đây.
Cách tính giá FOB xuất khẩu
Giá FOB xuất khẩu được tính dựa trên các thành phần chính như giá hàng hóa, chi phí vận chuyển nội địa, chi phí xếp hàng lên tàu, phí cảng xuất khẩu và chi phí khai báo xuất khẩu. Dưới đây là cách tính giá FOB xuất khẩu:
- Tính giá hàng hóa
Đây là giá trị thực của hàng hóa được thỏa thuận giữa người bán và người mua.
- Vận chuyển nội địa
Đây là các chi phí liên quan đến vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến cảng xuất khẩu. Bao gồm chi phí đóng gói, xếp dỡ và vận chuyển nội địa. Các chi phí này thường được người bán đảm nhận.
- Tính chi phí xếp hàng lên tàu
Đây là các chi phí liên quan đến quá trình xếp hàng lên tàu tại cảng xuất khẩu. Bao gồm chi phí xếp dỡ, cẩu hàng và các dịch vụ liên quan để đảm bảo hàng hóa được tải lên tàu một cách an toàn và hiệu quả. Thông thường, người bán sẽ chịu trách nhiệm và chi trả cho các chi phí này.
- Tính phí cảng xuất khẩu
Đây là các khoản phí mà cảng xuất khẩu thu từ người bán hàng. Bao gồm phí bến cảng, phí dịch vụ, phí lưu kho tạm thời và các khoản phí khác liên quan đến việc sử dụng cơ sở cảng. Người bán sẽ phải thanh toán các phí này.
- Tính chi phí khai báo xuất khẩu
Đây là chi phí liên quan đến thủ tục hải quan và khai báo xuất khẩu hàng hóa. Bao gồm các chi phí giấy tờ, chứng từ, phí dịch vụ hải quan và các chi phí phát sinh khác để đảm bảo tuân thủ quy định xuất khẩu của quốc gia xuất khẩu. Các chi phí này thường do người bán chịu trách nhiệm và chi trả.
Sau khi xác định được các chi phí trên đây thì giá FOB xuất khẩu chính là tổng của các chi phí này. Doanh nghiệp chỉ cần cộng tổng các chi phí này lại là có được giá nhập khẩu theo FOB.
Bạn đọc tham khảo thêm: LCL là gì? 5 điều quan trọng về LCL ai cũng cần biết khi làm xuất nhập khẩu
Cách tính giá FOB nhập khẩu
Giá FOB nhập khẩu được tính dựa trên các thành phần chính như giá bán, chi phí vận chuyển, phí cảng nhập khẩu và một số chi phí liên quan khác. Bạn có thể tham khảo thêm các thành phần và cách tính giá FOB nhập khẩu sau đây nhé.
- Tính giá hàng hóa
Đây là giá trị thực của hàng hóa được thỏa thuận giữa người bán và người mua.
- Tính chi phí vận chuyển nội địa đến cảng xuất khẩu
Đây là các chi phí liên quan đến vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến cảng xuất khẩu. Bao gồm chi phí đóng gói, xếp dỡ và vận chuyển nội địa. Thông thường, người bán chịu trách nhiệm và chi trả cho các chi phí này.
- Tính chi phí vận chuyển từ cảng xuất khẩu đến cảng nhập khẩu
Đây là các chi phí liên quan đến vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất khẩu đến cảng nhập khẩu. Bao gồm chi phí vận chuyển biển, hàng không hoặc đường bộ từ cảng xuất khẩu đến cảng nhập khẩu. Thông thường, người mua sẽ chịu trách nhiệm và chi trả cho các chi phí này.
- Tính phí cảng nhập khẩu
Đây là các khoản phí mà cảng nhập khẩu thu từ người mua hàng. Bao gồm phí bến cảng, phí dịch vụ, phí lưu kho tạm thời và các khoản phí khác liên quan đến việc sử dụng cơ sở cảng. Người mua sẽ phải thanh toán các phí này.
- Tính chi phí xếp hàng tại cảng nhập khẩu
Đây là các chi phí liên quan đến quá trình xếp hàng tại cảng nhập khẩu. Bao gồm chi phí xếp dỡ, cẩu hàng và các dịch vụ liên quan để đảm bảo hàng hóa được xếp lên phương tiện vận chuyển tại cảng nhập khẩu. Thông thường, người mua sẽ chịu trách nhiệm và chi trả cho các chi phí này.
Sau khi tính toán các thành phần trên, giá FOB nhập khẩu sẽ là tổng của giá hàng hóa và các chi phí vận chuyển, cảng và xếp hàng tại cảng nhập khẩu.
4. Quy trình nhập khẩu theo FOB là gì?
Để hàng hoá có thể được thông quan xuất nhập khẩu hiệu quả theo FOB thì doanh nghiệp cần hiểu rõ quy trình thực hiện. Tham khảo thêm 1 số thông tin liên quan đến quy trình nhập khẩu hàng hóa theo điều kiện FOB sau đây để hiểu rõ hơn nhé.
FOB thuộc incoterms
Bước 1: Đàm phán và thỏa thuận
Người mua và người bán thương lượng và thỏa thuận về các điều khoản giao dịch, bao gồm giá hàng hóa, điều kiện thanh toán, điều kiện giao hàng và các điều khoản khác. Trong trường hợp này, thỏa thuận FOB được đạt được, trong đó người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến cảng xuất khẩu và chuyển giao hàng hóa cho người mua trên tàu.
Bước 2: Chuẩn bị hàng hóa
Người bán chuẩn bị hàng hóa để vận chuyển. Điều này bao gồm đóng gói hàng hóa, xếp dỡ và gắn nhãn phù hợp theo yêu cầu của cảng xuất khẩu và quy định xuất khẩu.
Bước 3: Vận chuyển nội địa đến cảng xuất khẩu
Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến cảng xuất khẩu. Điều này bao gồm các hoạt động như vận chuyển đường bộ hoặc đường sắt, đóng gói, và xếp dỡ hàng hóa tại cảng.
Bước 4: Xếp hàng lên tàu
Tại cảng xuất khẩu, người bán phải chuẩn bị và xếp hàng lên tàu theo quy trình và quy định của cảng. Các hoạt động này bao gồm xếp dỡ hàng, sắp xếp và cố định hàng hóa trên tàu.
Bước 5: Hải quan và thủ tục xuất khẩu
Người bán phải đáp ứng các yêu cầu hải quan và thực hiện các thủ tục xuất khẩu cần thiết. Điều này bao gồm việc lập các tài liệu xuất khẩu, khai báo hàng hóa, và đảm bảo tuân thủ các quy định xuất khẩu của quốc gia.
Bước 6: Chuyển giao hàng hóa
Người bán chịu trách nhiệm chuyển giao hàng hóa cho người mua trên tàu tại cảng xuất khẩu. Khi hàng hóa đã được xếp lên tàu, người bán thông báo cho người mua về việc chuyển giao hàng hóa và cung cấp thông tin liên quan, bao gồm tên tàu, số hiệu tàu và thời gian khởi hành.
Nếu bạn quan tâm đến vận chuyển hàng không quốc tế có thể lên trang tin tức của Kin Kin Logistics để tìm hiểu nhé!
5. Trách nhiệm của các bên liên quan theo FOB là gì?
Khi tham gia hợp tác quốc tế theo điều kiện FOB thì mỗi bên liên quan đều cần phải có trách nhiệm cụ thể. Ở phần nội dung này sẽ thông tin chi tiết về phần nội dung liên quan đến trách nhiệm của người mua và trách nhiệm của người bán khi hoạt động theo FOB.
Trách nhiệm liên quan đến nghĩa vụ thanh toán
FOB quy định người bán có trách nhiệm giao hàng lên tàu tại cảng và cung cấp đầy đủ các hoá đơn thương mại. Người bán cũng có trách nhiệm phải cung cấp vận đơn đường biển để làm bằng chứng giao hàng.
Trong khi đó, người mua sẽ có trách nhiệm thanh toán toàn bộ chi phí tiền hàng cho người bán theo đúng như cam kết trong hợp đồng.
Trách nhiệm về giấy phép và thủ tục
Người bán có trách nhiệm làm các thủ tục xuất khẩu hàng hoá. Cùng với đó, người xuất khẩu cũng phải cung cấp giấy phép xuất khẩu để lô hàng đủ điều kiện xuất đi.
Người mua có trách nhiệm chuẩn bị giấy phép xuất khẩu và hoàn thành các thủ tục hải quan cho hàng hoá. Trách nhiệm của người mua được thực hiện với mục đích đảm bảo hàng hóa được nhập khẩu suôn sẻ vào quốc gia của họ.
Hợp đồng vận chuyển
FOB quy định trách nhiệm của người bán là chịu chi phí và rủi ro trong hợp đồng vận chuyển từ kho nội địa đến cảng. Sau khi hàng được chuyển giao cho người mua thì trách nhiệm này của người bán sẽ kết thúc.
Người mua có trách nhiệm thanh toán chi phí cho hàng hóa khi vận chuyển từ cảng chỉ định đến cảng cuối. Thông tin về cảng này sẽ dựa vào thoả thuận giữa 2 bên. Người mua có thể mua thêm hợp đồng bảo hiểm nếu thấy cần thiết.
Hoạt động giao hàng
Ở phần trách nhiệm này thì người bán sẽ vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất chỉ định. Về hoạt động giao hàng thì người bán sẽ phải chịu trách nhiệm chi trả về chi phí cho quá trình đưa hàng hóa lên tàu. Người mua sẽ có trách nhiệm nhận hàng thuộc quyền sở hữu của mình ngay sau khi hàng được bốc lên tại cảng đến.
Chuyển giao rủi ro
Sau khi hàng hoá được đưa lên boong tàu thì toàn bộ chi phí và rủi ro sẽ được chuyển giao từ người bán sang người mua. Khi hàng được chuyển qua lan can tàu thì người mua sẽ nhận những rủi ro chuyển giao từ người bán.
Cước phí
Người bán chịu trách nhiệm chi trả toàn bộ chi phí cho đến khi hàng đã được đặt lên boong tàu. Các thông tin về cước phí bao gồm chi phí khai hải quan, thuế… Trong khi đó, người mua sẽ phải trả cước vận chuyển lô hàng tính từ lúc hàng được đặt lên boong.
6. So sánh FOB và CIF
FOB và CIF là 2 thuật ngữ thường xuyên có sự nhầm lẫn về nội dung quy định. Nếu bạn cũng đang chưa hiểu rõ về 2 loại điều khoản này có thể tham khảo thêm một số nội dung sau đây nhé.
Cách tính giá FOB và CIF
CIF là gì?
CIF là từ viết tắt của các cụm Cost - Insurance - Freight. Đây là thuật ngữ thương mại quốc tế được sử dụng trong các giao dịch xuất nhập khẩu hàng hóa. CIF là một điều khoản được quy định trong Incoterms và đề cập đến điều kiện bán hàng. CIF quy định các nội dung liên quan đến trách nhiệm cụ thể của các bên liên quan và đặc biệt là người bán khi xuất nhập khẩu hàng hoá.
Điểm giống nhau của CIF và FOB là gì?
Trước hết cả FOB và CIF đều là các điều khoản thuộc Incoterms. Cùng với đó, cả 2 điều kiện này đều có cảng xếp hàng chính là điểm chuyển giao rủi ro giữa các bên tham gia là bên mua và bên bán. Trong FOB và CIF thì người bán sẽ làm thủ tục hải quan và người mua sẽ làm thủ tục nhập khẩu hàng hoá.
Điều khác nhau giữa CIF và FOB là gì?
Bên cạnh những điểm giống nhau trên đây thì CIF và FOB cũng còn tồn tại những điểm khác biệt rất rõ ràng.
- Đầu tiên, FOB sẽ được khai báo cùng với tên cảng sẽ xếp hàng hoá. Trong khi đó, CIF sẽ được khai báo khi hàng hoá đến cảng đích.
- FOB đưa ra các quy định về giao hàng lên tàu trong khi CIF sẽ quy định các nội dung liên quan đến tiến hành, cước phí và bảo hiểm.
- Trong FOB có quy định rõ ràng người bán không có nghĩa vụ book hãng tàu mà đây là trách nhiệm của người mua. Trong khi đó, CIF thì lại yêu cầu người bán sẽ phải chủ động tìm kiếm đơn vị vận chuyển hàng hoá.
- Cảng xếp hàng là điểm chuyển giao chi phí giữa các bên liên quan theo FOB. Trong khi đó, điểm chuyển giao chi phí của CIF là cảng dỡ.
Trên đây là tổng hợp những thông tin quan trọng về FOB là gì cũng như thông tin so sánh giữa FOB và CIF. Kin Kin Logistics hy vọng rằng những thông tin mà chúng tôi chia sẻ trên đây sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hoá.
Kin Kin logistics là đơn vị chuyên vận chuyển hàng Nhật Việt uy tín nhất hiện nay. Khi gửi hàng tại Kin Kin Logistics thì bạn sẽ không bị giới hạn về số lượng, mặt hàng như các đơn vị vận chuyển khác. Kin Kin Logistics hiện có kho hàng lớn tại Nhật Bản và 2 kho hàng tại Hà Nội, Tp Hồ Chí Minh.
Với tần suất 6 chuyến hàng/tuần, chúng tôi tự tin là đơn vị vận chuyển hàng Nhật Việt nhanh nhất. Đồng thời, tại Kin Kin còn mang đến cho bạn nhiều sự lựa chọn về dịch vụ trong mức giá cước tốt nhất. Hãy liên hệ ngay với Kin Kin Logistics theo hotline: 024.6651.2880 để được hỗ trợ chi tiết hơn nhé.

Công ty TNHH KIN KIN LOGISTICS
KIN KIN LOGISTICS COMPANY LIMITED
Tầng 4, Số nhà 19 ngõ 68 Phố Lưu Hữu Phước, Phường Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
kinkinlogistics.com
02466512880
Hãy liên hệ với chúng tôi
